TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
XE Ô TÔ CỨU THƯƠNG FORD TRANSIT
I. TIÊU CHUẨN CHUNG:
Xe ô tô cứu thương và trang thiết bị y tế theo xe
– Nhãn hiệu: Ford Transit
– Động cơ: Turbo Diesel 2.2L TDCi
– Tiêu chuẩn khí thải: Euro V
– Màu xe: Màu trắng
– Xe mới 100%, sản xuất tại Việt Nam
– Xe cứu thương được chuyển đổi trong nước, bảo hành 24 tháng hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước, các trang thiết bị lắp đặt theo xe được bảo hành 12 tháng.
II. TRANG THIẾT BỊ XE CỨU THƯƠNG ĐÃ BAO GỒM:
1. Đèn tín hiệu cấp cứu ,loa gắn trên nóc xe phía trước
2. Âm ly, microphone phục vụ công tác tuyên truyền
3. Cáng chính bung ra xếp lại khi lên xuống xe
4. Cáng thương phụ kiểu gấp
5. Băng ghế ngồi cho nhân viên y tế 4 chỗ
6. Đèn trong khoang bệnh nhân
7. Móc treo truyền dịch
8. Bình ô xy
9. Tủ đựng thuốc và vật tư y tế
10. Ổ cắm điện 12VDC trong khoang bệnh nhân
11. Chữ thập cấp cứu ở trước, sau và hai bên
12. Bình cứu hoả
13. Vách ngăn giữa tài xế và khoang bệnh nhân
III. THIẾT BỊ LỰA CHỌN THÊM (Theo nhu cầu của quý khách) :
1. Máy hút dịch xách tay chạy điện 12V
2. Bộ chuyển đổi điện từ 12VDC sang 220VAC kèm 02 ổ cắm điện 220VAC
trong khoang bệnh nhân
IV. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN XE CỨU THƯƠNG FORD TRANSIT:
STT |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
I |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG |
|
1 | Kích thước toàn bộ xe
(Dài x Rộng x Cao) |
5780 mm x 2000 mm x 2360 mm |
2 | Chiều dài cơ sở xe | 3.750 mm |
3 | Tổng trọng lượng | 3.730 kg |
4 | Vệt bánh sau | 1704 mm |
5 | Vệt bánh trước | 1740 mm |
6 | Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
7 | Cửa xe | 04 cửa (gồm 2 cửa phía trước, 01 cửa bên và 01 cửa hậu. Cửa phía trước và bên có thể đóng/mở từ bên trong và bên ngoài xe). |
8 | Bán kính quay vòng tối thiểu | 6,65 m |
II | ĐỘNG CƠ | |
1 | Động cơ | Động cơ Turbo Diesel 2.4L TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp |
2 | Loại | 4 xy lanh thẳng hàng |
3 | Dung tích xi lanh | 2402cc |
4 | Công suất tối đa (HP/vòng/phút) | 140/3500 |
5 | Mô men xoắn tối đa (NM/vòng/phút) | 375/2000 |
6 | Hệ thống nhiên liệu: | |
6.1 | – Nhiên liệu | Dầu/Diesel |
6.2 | – Dung tích bình xăng | 80 lít |
7 | Tiêu chuẩn khí thải | Đạt tiêu chuẩn khí thải EURO 4 |
8 | Hộp số | 6 số tay |
9 | Hệ thống lái | Tay lái thuận, có trợ lực |
10 | Bánh xe | Vành thép 16”, cỡ lốp 215 / 75R16 |
III | NỘI THẤT VÀ NGOẠI THẤT | |
1 | Con đội và tay kích | 01 bộ |
2 | Bình cứu hoả | 01 bình cứu hoả |
3 | Bánh xe dự trữ | 01 Bánh xe dự trữ |
4 | Đèn chiếu xa, gần, đèn rẽ trái, phải và đèn phanh | 01 bộ đèn chiếu xa, gần, đèn rẽ trái, phải và đèn phanh |
5 | Điều hoà không khí loại 2 dàn | Loại cho khoang lái và khoang bệnh nhân |
6 | Máy thu AM/FM | 01 bộ máy thu AM/FM |
7 | Bộ đồ nghề sửa chữa xe tiêu chuẩn | 01 bộ đồ nghề sửa chữa xe tiêu chuẩn |
8 | Cửa sổ lái và phụ lái | Điều khiển bằng điện |
9 | Gương chiếu hậu bên ngoài và bên trong | Có |
10 | Chắn bùn trước và sau | Có |