Chuyên kinh doanh mua bán các loại xe cứu thương. Uy tín - Chất lượng

TOYOTA HIACE nóc cao

LIÊN HỆ ĐỂ BIẾT GIÁ

GIỚI THIỆU TỔNG QUÁT:

  • Hãng sản xuất: Nhật bản
  • Năm sản xuất: 2024
  • Tình trạng: Mới 100%
  • Phù hợp tiêu chuẩn EURO
  • ĐỘNG CƠ: 2.7L (2TR-FE) , DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng
  • DUNG TÍCH XI LANH: 2694 cc
  • NHIÊN LIỆU: Xăng
  • DUNG TÍCH BÌNH XĂNG: 80 L

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

XE Ô TÔ CỨU THƯƠNG TOYOTA HIACE (LOẠI NÓC CAO)

(Máy xăng, kiểu thiết kế mới, độc đáo, phù hợp theo tiêu chuẩn xe đặt)
 

I. TIÊU CHUẨN CHUNG:  

–       Loại xe                              : Toyota Hiace (Loại nóc cao)
–       Hãng sản xuất                   : Toyota
–       Tiêu chuẩn ISO                 : ISO 9001
–       Tiêu chuẩn khí thải           : EURO 5
–       Xuất xứ                             : Nhật Bản                            :
–       Năm sản xuất                    : 2024
–       Thời gian bảo hành           : 24 tháng hoặc 50.000 Km

II. CÁC PHỤ KIỆN TIÊU CHUẨN KÈM THEO GỒM:

1.    Điều hoà nhiệt độ phía trước và sau
2.    Hệ thống sưởi ấm phía trước và sau
3.    Cửa sổ điều khiển điện
4.    Túi khí cho lái xe và người ngồi phía trước
5.    Khoá cửa trung tâm
6.    Điều khiển từ xa
7.    Đồng hồ hiển thị tốc độ
8.    Đồng hồ báo nhiệt độ máy
9.    Đồng hồ báo mức nhiên liệu
10. AM/FM Radio, ổ đĩa CD                                              
11. Tựa đầu phía trước                                         
12. Dây đai an toàn phía trước                             
13. Gương chiếu hậu bên trong, bên ngoài
14. Chắn nắng phía trước 
15. Gạt mưa: 02 cái phía trước, 01 cái phía sau
16. Sấy kính
17. Kích xe
18. Lốp dự phòng
19. 
Bộ dụng cụ tiêu chuẩn kèm theo xe (gồm tuýp mở lốp và tay kích, chèn lốp xe)
20. Sách hướng dẫn sử dụng        
21. Hộc để đồ phía trước
22. Móc kéo xe
23. Vách ngăn giữa khoang lái và khoang bệnh nhân bằng composite, có cửa sổ trượt
     sử dụng kính an toàn.

 

 TRANG THIẾT BỊ XE CỨU THƯƠNG ĐÃ BAO GỒM:         

                      
24. Đèn tín hiệu cấp cứu (loại đèn dài), loa gắn trên nóc xe phía trước             
25. Âm ly loại đa âm thanh
26. Microphone phục vụ công tác tuyên truyền
27. Cáng chính với đai an toàn có khoá và bánh xe tự động gập mở chân
28. Cáng phụ loại gập được
29. Băng ghế ngồi cho nhân viên y tế, có ngăn chứa đồ bằng composite
30. Đèn trong khoang bệnh nhân
31. Móc treo truyền dịch
32. Hệ thống kệ tủ chứa thiết bị y tế bằng Composite  
33. Ổ cắm điện 12VDC trong khoang bệnh nhân: 02 ổ     
34. Chữ thập cấp cứu ở trước, sau và hai bên      
35. Bình cứu hoả


III. THIẾT BỊ LỰA CHỌN THÊM (Theo nhu cầu của quý khách) :


1. Máy hút dịch xách tay chạy điện 12V
2. Bộ chuyển đổi điện từ 12VDC sang 220VAC kèm 02 ổ cắm điện 220VAC
trong khoang bệnh nhân


IV. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CƠ BẢN XE CỨU THƯƠNG:

 

Stt Đặc tính kỹ thuật Tiêu chuẩn
1 Màu xe Màu trắng đã được nhiệt đới hoá.
2 Kích thước tổng thể D x R x C: 5.380 x 1.880 x 2.530  mm
3 Kích thước khoang bệnh nhân D x R x C: 3.470 x 1.730 x 1.580 mm
4 Trọng lượng không tải 2.170  kg
5 Trọng lượng toàn tải 3.200 kg
7 Chiều dài cơ sở 3.110 mm
8 Khoảng sáng gầm xe 185 mm
9 Bán kính vòng quay tối thiểu 6,2 m
10 Công suất cực đại 111 KW / 4.800 rpm
11 Mô men xoắn cực đại 241 Nm / 3800 rpm
12 Kiểu động cơ 16 – Valve, DOHC, VVT-i, 4 xylanh
13 Dung tích động cơ 2.7L (2.694 cc)
14 Dung tích bình nhiên liệu 70 lít
15 Nhiên liệu sử dụng Xăng không pha chì
16 Hộp số 5 số sàn
17 Hệ thống phanh trước Phanh đĩa
18 Hệ thống phanh sau Tang trống
19 Hệ thống chống bó phanh ABS
20 Hệ thống tay lái Tay lái thuận, có trợ lực
21 Lốp xe Lốp không săm cỡ 195R15C
22 Hệ thống treo trước Double wishbone
23 Hệ thống treo sau Leaf springs
24 Chất liệu thân xe Thép chống ăn mòn (Anti-corrosion steel sheet)
25 Chất liệu bọc ghế Nỉ
26 Chất liệu sàn xe Chất liệu chuyên dùng Plywood và Linoleum
27 Lốp dự phòng Treo dưới gầm xe, có khóa
28 Vành xe Vành thép

 

Hãng xe

TOYOTA

Model

HIACE nóc cao

Kiểu dáng xe

Động cơ

2.7L (2TR-FE) , DOHC, 4 xi lanh thẳng hàng

Dung tích xi lanh

2694 cc

Công suất cực đại (kW/rpm)

111/4800

Momen xoắn cực đại (Nm/rpm)

241/3800

Hộp số

Main gearbox

Dẫn động

Actuation

Nhiên liệu

Xăng

Chiều dài (mm)

5380

Chiều rộng (mm)

1880

Chiều cao (mm)

2530

Chiều dài cơ sở (mm)

Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm/mm)

Trọng lượng không tải (kg)

Màu ngoại thất

Màu nội thất

Chất liệu nội thất

LIÊN HỆ TRỰC TIẾP ĐỂ ĐƯỢC BIẾT THÔNG TIN VỀ THÔNG SỐ KỸ THUẬT